đẹp mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp mặt+
- Be credit to, be a gloryto, do honour to
- Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha
Doing well at school does honour to one's parents
- Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha
- Shame
- Đẹp mặt chưa?
Isn't it a shame on you?
- Đẹp mặt chưa?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp mặt"
- Những từ có chứa "đẹp mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 607